Đọc nhanh: 真相 (chân tướng). Ý nghĩa là: chân tướng; bộ mặt thật; sự thật. Ví dụ : - 弄清问题的真相。 Làm rõ chân tướng của vấn đề.. - 他请求大家把真相告诉他。 Anh ấy cầu xin mọi người nói với anh ấy chân tướng.. - 告诉我这个真相。 Hãy nói cho tôi sự thật.
Ý nghĩa của 真相 khi là Danh từ
✪ chân tướng; bộ mặt thật; sự thật
事情的真实情况
- 弄清问题 的 真相
- Làm rõ chân tướng của vấn đề.
- 他 请求 大家 把 真相 告诉 他
- Anh ấy cầu xin mọi người nói với anh ấy chân tướng.
- 告诉 我 这个 真相
- Hãy nói cho tôi sự thật.
- 真相 永远 只有 一个
- Sự thật luôn chỉ có một.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真相
- 小王 矜持 地 说出 了 真相
- Tiểu Vương dè dặt nói ra sự thật.
- 真相大白 , 大家 都 安心 了
- Sự thật sáng tỏ, mọi người đều an tâm.
- 真相 一定 要 详
- Sự thật nhất định phải rõ.
- 努力 刺探 案件 真相
- Cố gắng dò thám chân tướng của vụ án.
- 她 勇敢 地 揭露 了 黑暗 的 真相
- Cô ấy dũng cảm phơi bày sự thật đen tối.
- 记者 来访 调查 真相
- Phóng viên đến điều tra sự thật.
- 用 谎言 饰 真相
- Dùng dối trá che đậy chân lý.
- 他 巧妙 地 隐藏 了 真相
- Anh đã khéo léo che giấu sự thật.
- 原本穷末 , 真相大白
- Truy cứu đến cùng, chân tướng mới hé lộ.
- 他 请求 大家 把 真相 告诉 他
- Anh ấy cầu xin mọi người nói với anh ấy chân tướng.
- 他 的 虚伪 与 他 父亲 真是 一脉相承
- Sự giả tạo của anh ta giống với bố của anh ta, đúng là cha truyền con nối.
- 真相大白 , 只好 罢休
- chân tướng đã lộ rõ, nên đành buông xuôi.
- 我 不 相信 他 真会 按 他 威胁 的话 去 做 他 不过 吓唬 ( 我们 ) 罢了
- Tôi không tin rằng anh ta thực sự sẽ làm theo những lời đe dọa của mình, anh ta chỉ đang đe dọa (chúng ta) mà thôi.
- 真相大白
- lộ chân tướng; bộ mặt thật
- 谎言 遮不住 真相 白
- Lời nói dối không che đậy được sự thật.
- 你 要 坦白 地 告诉 我 真相
- Bạn phải thẳng thắn nói với tôi sự thật.
- 久仰大名 , 今日 相见 真是 三生有幸
- Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.
- 事情 终于 真相大白 了
- Cuối cùng sự thật đã được phơi bày.
- 告诉 我 这个 真相
- Hãy nói cho tôi sự thật.
- 我 不敢 告诉 他 真相
- Tôi không dám nói sự thật với anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 真相
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真相 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm相›
真›