Đọc nhanh: 假想 (giả tưởng). Ý nghĩa là: giả tưởng; giả; tưởng tượng; hư cấu. Ví dụ : - 假想敌。 quân địch giả; quân xanh (luyện tập trên thao trường).. - 这个故事里的人物是假想的,情节也是虚构的。 nhân vật trong câu chuyện là tưởng tượng ra, tình tiết cũng được hư cấu.
Ý nghĩa của 假想 khi là Động từ
✪ giả tưởng; giả; tưởng tượng; hư cấu
想象的;假定的
- 假想敌
- quân địch giả; quân xanh (luyện tập trên thao trường).
- 这个 故事 里 的 人物 是 假想 的 , 情节 也 是 虚构 的
- nhân vật trong câu chuyện là tưởng tượng ra, tình tiết cũng được hư cấu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假想
- 想法子
- tìm cách; nghĩ cách
- 不假思索 ( 用不着 想 )
- chẳng suy nghĩ gì.
- 假若 她 想要 的 是 我 的 办公桌 她 尽管 拿走 我 还 求之不得 呢
- Nếu cô ấy muốn chiếc bàn làm việc của tôi, cứ lấy đi, tôi thậm chí còn mong được đó!
- 她 想 让 哈维 去 加勒比 度假
- Cô ấy đã cố gắng đưa Harvey đến vùng biển Caribbean.
- 你 的 假期 妄想症 太 没边 了
- Sự hoang tưởng về kỳ nghỉ của bạn thực sự không biết giới hạn.
- 暑假 我们 想 去 度假村
- Kỳ nghỉ hè chúng tôi muốn đi đến khu nghỉ dưỡng.
- 今年 暑假 我 想 去 旅行
- Kỳ nghỉ hè năm nay tôi muốn đi du lịch.
- 假想敌
- quân địch giả; quân xanh (luyện tập trên thao trường).
- 寒假 我 想 去 旅行
- Trong kỳ nghỉ đông tôi muốn đi du lịch.
- 我 想 找 一份 假期 打工
- Tôi muốn tìm một công việc bán thời gian.
- 快 放寒假 了 , 我 想 去 云南 玩
- Kỳ nghỉ đông sắp đến rồi, tôi muốn đi Vân Nam.
- 他 家里 有事 , 想告 两天 假
- Nhà anh ấy có việc, muốn xin nghỉ hai ngày.
- 这个 故事 里 的 人物 是 假想 的 , 情节 也 是 虚构 的
- nhân vật trong câu chuyện là tưởng tượng ra, tình tiết cũng được hư cấu.
- 假如 你 真的 是 想 去 学习 , 这 一万多 的 中介费 并 不贵
- Nếu bạn thực sự muốn học, phí môi giới hơn 10.000 nhân dân tệ không phải là đắt.
- 假如 你 想 独自 旅行 , 那 就 去 旅途 上 认识 天南海北 的 新 朋友 吧
- Nếu bạn muốn đi du lịch một mình, hãy tiếp tục cuộc hành trình và gặp gỡ những người bạn mới từ khắp nơi trên thế giới.
- 我会 假装 成 一个 想要
- Tôi sẽ giả làm chồng
- 我 没想 过 她 会 是 个 假小子
- Tôi không nghĩ cô ấy là một tomboy.
- 老师 , 今天 我 想 请假
- Thầy ơi, hôm nay em muốn xin nghỉ.
- 这个 假期 我 想 游行
- Kỳ nghỉ này tôi muốn đi chơi.
- 假期 我 想 去 海边 游玩
- Kỳ nghỉ tôi muốn đến bờ biển chơi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 假想
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 假想 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm假›
想›