Đọc nhanh: 个位 (cá vị). Ý nghĩa là: hàng đơn vị. Ví dụ : - 停车场里只剩一个位置了。 Chỉ còn lại một chỗ trong bãi đậu xe.. - 即使时光洪流一去不复返,可宝蓝在他心底永远都会有一个位置 Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy. - 这个位子也许就是在古奇名下预定的. Việc đặt trước có lẽ thuộc Gucci.
Ý nghĩa của 个位 khi là Danh từ
✪ hàng đơn vị
十进制计数的基础的一位个位以上有十位、百位等,以下有十分位、百分位等
- 停车场 里 只 剩 一个 位置 了
- Chỉ còn lại một chỗ trong bãi đậu xe.
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
- 这个 位子 也许 就是 在 古奇 名下 预定 的
- Việc đặt trước có lẽ thuộc Gucci.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个位
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 那个 穴 位置 不错
- Ngôi mộ kia có vị trí tốt.
- 搬个 坐位 儿来
- khiêng một cái ghế lại.
- 这个 电流 的 单位 是 安
- Đơn vị của dòng điện này là ampe.
- 请点 下 这个 位置
- Xin hãy chấm vào vị trí này.
- 布置 了 六个 席位
- Đã sắp xếp sẵn sáu chỗ ngồi.
- 他 霸住 了 这个 座位
- Anh ấy chiếm giữ chỗ ngồi này.
- 街边 有个 修鞋 的 摊位
- Bên đường có một quầy sửa giày.
- 这位 将军 实际上 控制 了 整个 国家
- Vị tướng này trên thực tế đã thống trị toàn bộ đất nước.
- 他 的 一个 同伴 让出 了 长椅 上 的 位子
- Một trong những người bạn đồng hành của anh ta đã nhường chỗ trên băng ghế.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 这个 单位 在 招聘 会计
- Đơn vị này đang tuyển kế toán.
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 这个 职位 需要 本科 的 文凭
- Vị trí này yêu cầu bằng tốt nghiệp đại học.
- 个 位 十位 要 分清
- Phải phân biệt rõ chữ số hàng đơn vị và hàng chục.
- 这个 房子 的 位置 很 隐蔽
- Vị trí của ngôi nhà này rất kín đáo.
- 标是 一个 重要 的 编制 单位
- Tiêu cục là một đơn vị biên chế quan trọng.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 这个 商店 的 位置 很 方便
- Vị trí của cửa hàng này rất thuận tiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 个位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 个位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
位›