Đọc nhanh: 水位仪 (thuỷ vị nghi). Ý nghĩa là: Đồng hồ đo mức nước.
Ý nghĩa của 水位仪 khi là Danh từ
✪ Đồng hồ đo mức nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水位仪
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 他粒 着 水果
- Anh ấy đang ăn hoa quả.
- 出水芙蓉
- sen trổ bông trên mặt nước.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 她 是 一位 幼儿园 阿姨
- Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 调控 地下水 的 水位
- điều tiết và khống chế mực nước trong lòng đất.
- 水位 标尺
- thước đo mực nước
- 水位 增高
- mực nước tăng cao
- 水位 一直 涨
- Mực nước tiếp tục tăng.
- 水位 正在 上涨
- Mực nước đang dâng lên.
- 水位 已 回落 到 警戒线 以下
- mực nước hạ xuống đến mức báo động rồi.
- 水位 降低 了
- Mực nước đã xuống thấp.
- 科学家 用 仪器 定位 星球
- Nhà khoa học dùng máy định vị hành tinh.
- 水位 不停 往落 降
- Mực nước giảm xuống không ngừng .
- 水位 升 得 很快
- Mực nước tăng lên rất nhanh.
- 我会 让 苏茜用 质谱仪 分析 肺部 的 积水
- Tôi sẽ nhờ Susie dẫn nước từ phổi qua khối phổ kế.
- 水位 急剧下降 , 船只 无法 航行
- Mực nước giảm đột ngột, tàu thuyền không thể di chuyển.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水位仪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水位仪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仪›
位›
水›