Đọc nhanh: 个性 (cá tính). Ý nghĩa là: cá tính; tính cách riêng (con người). Ví dụ : - 每个人的个性都不同。 Tính cách của mỗi người là khác nhau.. - 我喜欢她的个性。 Tôi thích tính cách của cô ấy.. - 他的个性很独特。 Tính cách của anh ấy rất độc đáo..
Ý nghĩa của 个性 khi là Danh từ
✪ cá tính; tính cách riêng (con người)
在一定的社会条件和教育影响下形成的一个人的比较固定的特性
- 每个 人 的 个性 都 不同
- Tính cách của mỗi người là khác nhau.
- 我 喜欢 她 的 个性
- Tôi thích tính cách của cô ấy.
- 他 的 个性 很 独特
- Tính cách của anh ấy rất độc đáo..
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个性
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 这个 案子 定性 准确 , 量刑 恰当
- án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 他 是 个 急性子 , 总 要 一口气 把 话 说完
- anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.
- 她 的 穿 搭 很 有 个性
- Cách phối đồ của cô ấy rất cá tính.
- 穿 搭 可以 表达 个性
- Cách phối đồ có thể thể hiện cá tính.
- 那个 床垫 失去 弹性 了
- Cái nệm đó mất độ đàn hồi rồi.
- 这个 问题 的 答案 是 一般性 的
- Câu trả lời cho vấn đề này là tính chất chung.
- 这个 纹身 非常 有 个性
- Hình xăm này rất cá tính.
- 蓝色 象征 他 的 个性
- Màu xanh tượng trưng cho cá tính của anh ấy.
- 他 的 打扮 真有 个性
- Outfit của anh ấy rất cá tính.
- 气密性 包装 有 两个 干燥剂 袋
- Đóng gói kín khí với 2 túi hút ẩm.
- 叙事性 是 另 一个 重要 内涵
- Tính tường thuật là một nội hàm quan trọng.
- 这个 词 的 词性 是 副词 的
- Từ tính của từ này là phó từ.
- 她 的 暴躁 个性 很难 相处
- Tính tình nóng nảy của cô ấy khiến người khác khó mà gần gũi.
- 在 他 的 胃部 发现 了 一个 恶性肿瘤
- Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.
- 五一劳动节 是 一个 国际性 的 节日
- Ngày mùng 1 tháng 5 là ngày lễ mang tính quốc tế.
- 他 是 个 直性子 人 , 办起 事来 总是 那么 脆快
- anh ta là một người thẳng tính, làm việc bao giờ cũng dứt khoát như thế.
- 我们 必须 排除 这个 可能性
- Chúng ta phải loại bỏ khả năng này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 个性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 个性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
性›
Tính Cách
Đặc Tính
Tính Trời Sinh, Thiên Tính, Bẩm Sinh
Bản Tính (Cá Tính Vốn Có Hoặc Tính Chất Vốn Có Lúc Đầu). 原来的性质或个性
Tính Tình, Tính Nết, Tính Cách
Tính Tình, Tính Khí
tính khí; tính nếttính kích thích; tính chất (của rượu, thuốc)
tính cách; tính tình