Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
丨
gǔn
Cổn
Bộ
Nét sổ
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 丨 (Cổn)
丨
Gǔn|Shù
Cổn
丩
Jiū
Cưu
个
Gě|Gè
Cá, Cán
丫
Yā
A, Nha
中
Zhōng|Zhòng
Trung, Trúng
丰
Fēng
Phong
丱
Guàn|Kuàng
Quán
串
Chuàn|Guàn
Quán, Xuyến
临
Lín|Lìn
Lâm, Lấm
丵
Zhuó
Trác
书
Shū
Thư