Các biến thể (Dị thể) của 阙

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨵗

Ý nghĩa của từ 阙 theo âm hán việt

阙 là gì? (Khuyết). Bộ Môn (+10 nét). Tổng 13 nét but (ノノフノ). Ý nghĩa là: 1. cửa hai lớp. Từ ghép với : Sai trái, Bài văn còn thiếu mất Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. cửa hai lớp
  • 2. cửa ngoài cung điện

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Lầm lỗi

- Sai trái

* ② Còn khuyết, còn trống (dùng như 缺 [que], bộ 缶)

- Bài văn còn thiếu mất

Từ ghép với 阙