部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hổ (虍) Bát (丷) Nhất (一) Khiếm (欠)
Các biến thể (Dị thể) của 歔
噓 𡃧
歔 là gì? 歔 (Hư). Bộ Khiếm 欠 (+11 nét). Tổng 15 nét but (丨一フノ一フ丨丨丶ノ一ノフノ丶). Ý nghĩa là: Hà hơi bằng miệng hoặc thở ra bằng mũi, Than thở, thổn thức. Từ ghép với 歔 : 暗自歔欷 Nức nở khóc thầm. Cv. 噓唏. Xem 欷歔. Chi tiết hơn...
- 暗自歔欷 Nức nở khóc thầm. Cv. 噓唏. Xem 欷歔.
- “Cố vật hoặc hành hoặc tùy, hoặc hư hoặc xuy” 故物或行或隨, 或歔或吹 (Chương 29) Cho nên vật hoặc đi hoặc theo, hoặc hà hơi hoặc thổi ra.
Trích: Đạo Đức Kinh 道德經
- “Lân nhân mãn tường đầu, Cảm thán diệc hư hi” 鄰人滿牆頭, 感歎亦歔欷 (Khương thôn 羌村) Người trong xóm đứng đầy đầu tường, Cũng cảm động và than thở.
Trích: Đỗ Phủ 杜甫