• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Sơn (山) Khiếm (欠)

  • Pinyin: Qīn
  • Âm hán việt: Khâm
  • Nét bút:丨フ丨ノ一一一フノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱山钦
  • Thương hiệt:XUCNO (重山金弓人)
  • Bảng mã:U+5D5A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 嵚

  • Cách viết khác

    𡼲

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 嵚 theo âm hán việt

嵚 là gì? (Khâm). Bộ Sơn (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノフノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Khâm

Từ điển phổ thông

  • 1. cao và hiểm trở, hiểm hóc
  • 2. đỉnh núi cao

Từ ghép với 嵚