部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Nguyệt (月) Đao (刂) Khiếm (欠)
Các biến thể (Dị thể) của 歈
𣤏
歈 là gì? 歈 (Du). Bộ Khiếm 欠 (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノ丶一丨フ一一丨丨ノフノ丶). Ý nghĩa là: 1. ca hát, 2. vui vẻ, Bài hát, ca dao. Chi tiết hơn...