Các biến thể (Dị thể) của 掀
拫 搟 𣔙
掀 là gì? 掀 (Hiên, Hân). Bộ Thủ 手 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨一ノノ一丨ノフノ丶). Ý nghĩa là: Nâng lên, xốc lên, nhấc lên, Nổi lên, Tung lên, Vểnh, hếch, Nâng lên, xốc lên, nhấc lên. Từ ghép với 掀 : 把這一頁書掀過去 Giở qua trang sau, 掀開鍋蓋 Mở vung nồi ra, “hải hiên ba đào” 海掀波濤 biển nổi sóng lớn., 把這一頁書掀過去 Giở qua trang sau, 掀開鍋蓋 Mở vung nồi ra Chi tiết hơn...