- Tổng số nét:19 nét
- Bộ:Khiếm 欠 (+15 nét)
- Các bộ:
Dậu (酉)
Khiếm (欠)
- Pinyin:
Chuò
- Âm hán việt:
Xuyết
- Nét bút:フ丶フ丶フ丶フ丶一丨フノフ一一ノフノ丶
- Hình thái:⿰⿱叕酉欠
- Thương hiệt:EWNO (水田弓人)
- Bảng mã:U+6B60
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 歠
-
Thông nghĩa
啜
-
Cách viết khác
𠽶
𡂜
𣤌
𣤕
Ý nghĩa của từ 歠 theo âm hán việt
歠 là gì? 歠 (Xuyết). Bộ Khiếm 欠 (+15 nét). Tổng 19 nét but (フ丶フ丶フ丶フ丶一丨フノフ一一ノフノ丶). Ý nghĩa là: uống, nốc, Uống, húp, Canh, thang, Uống, nốc.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 歠