Các biến thể (Dị thể) của 簌
Ý nghĩa của từ 簌 theo âm hán việt
簌 là gì? 簌 (Thốc, Tốc). Bộ Trúc 竹 (+11 nét). Tổng 17 nét but (ノ一丶ノ一丶一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶). Ý nghĩa là: Dao động, Rủ xuống, buông, xòa. Từ ghép với 簌 : 簌簌地響 Tiếng sột soạt, 熱淚簌簌地落下 Nước mắt ròng ròng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. tiếng sột soạt
- 2. chảy ròng ròng
Từ điển Trần Văn Chánh
* 簌簌thốc thốc [sùsù] (thanh) ① Sột soạt
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Dao động
- “Đãi nguyệt liêm vi tốc, Nghênh phong hộ bán khai” 待月簾微簌, 迎風戶半開 (Tường đầu mã thượng 牆頭馬上) Đợi trăng rèm động nhẹ, Đón gió cửa mở hé.
Trích: Bạch Phác 白樸
Từ ghép với 簌