• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Âm (音) Khiếm (欠)

  • Pinyin: Hèn , Hūn
  • Âm hán việt: Hâm
  • Nét bút:丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一ノフノ丶
  • Hình thái:⿰口歆
  • Thương hiệt:RYAO (口卜日人)
  • Bảng mã:U+5677
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 噷 theo âm hán việt

噷 là gì? (Hâm). Bộ Khẩu (+13 nét). Tổng 16 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Hâm

Từ điển phổ thông

  • hừm, hừ (thán từ)

Từ ghép với 噷