Các biến thể (Dị thể) của 蹢
-
Thông nghĩa
豴
-
Cách viết khác
𨅙
Ý nghĩa của từ 蹢 theo âm hán việt
蹢 là gì? 蹢 (Trịch, đích). Bộ Túc 足 (+11 nét). Tổng 18 nét but (丨フ一丨一丨一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一). Từ ghép với 蹢 : 蹢躅 Do dự, trù trừ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- chùn bước, trù trừ, do dự
Từ điển Thiều Chửu
- Trịch trục 蹢躅 đi luẩn quẩn, quanh co, do dự, không bước lên được.
- Một âm là đích. Móng chân giống vật.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Trịch trục 蹢躅 đi luẩn quẩn, quanh co, do dự, không bước lên được.
- Một âm là đích. Móng chân giống vật.
Từ ghép với 蹢