Các biến thể (Dị thể) của 歛

  • Cách viết khác

    𣫍

  • Giản thể

    𰙎

Ý nghĩa của từ 歛 theo âm hán việt

歛 là gì? (Liễm). Bộ Khiếm (+13 nét). Tổng 17 nét but (ノノフノ). Ý nghĩa là: 1. thu góp lại, 2. vén lên. Chi tiết hơn...

Âm:

Liễm

Từ điển phổ thông

  • 1. thu góp lại
  • 2. vén lên

Từ ghép với 歛