部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Khiếm (欠)
Các biến thể (Dị thể) của 歛
㰸 斂 𣫍
𰙎
歛 là gì? 歛 (Liễm). Bộ Khiếm 欠 (+13 nét). Tổng 17 nét but (ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶ノフノ丶). Ý nghĩa là: 1. thu góp lại, 2. vén lên. Chi tiết hơn...