部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Khẩu (口) Khiếm (欠)
Các biến thể (Dị thể) của 欶
嗽
𠲿
欶 là gì? 欶 (Sóc). Bộ Khiếm 欠 (+7 nét). Tổng 11 nét but (一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶). Ý nghĩa là: mút, hút. Chi tiết hơn...