• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Hỏa (火) Cẩn (斤) Khiếm (欠)

  • Pinyin: Xīn , Xìn
  • Âm hán việt: Hân
  • Nét bút:丶ノノ丶ノノ一丨ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰火欣
  • Thương hiệt:FHLO (火竹中人)
  • Bảng mã:U+712E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 焮

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 焮 theo âm hán việt

焮 là gì? (Hân). Bộ Hoả (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノノノノノフノ). Ý nghĩa là: hơ nóng, nướng, Đốt nóng, nướng, Chiếu sáng, Mưng đỏ lên, Hơi lửa. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • hơ nóng, nướng

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Đốt nóng, nướng

- “Hân thương sinh ư ngược diễm, hãm xích tử ư họa khanh” , (Bình Ngô đại cáo ) Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn, vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ.

Trích: Nguyễn Trãi

* Chiếu sáng
* Mưng đỏ lên

- “Chí dạ tắc hỏa hân mãn bối, sang cao phụ nhi nhiệt, dạ đắc an tẩm hĩ” 滿, , (Bổn thảo cương mục , Thái nhất , Hồ ).

Trích: Lí Thì Trân

Danh từ
* Hơi lửa
Tính từ
* Hừng hực, mạnh mẽ

Từ điển Thiều Chửu

  • Hơ nóng, nướng.
  • Mưng đỏ lên.

Từ ghép với 焮