Các biến thể (Dị thể) của 焮
Ý nghĩa của từ 焮 theo âm hán việt
焮 là gì? 焮 (Hân). Bộ Hoả 火 (+8 nét). Tổng 12 nét but (丶ノノ丶ノノ一丨ノフノ丶). Ý nghĩa là: hơ nóng, nướng, Đốt nóng, nướng, Chiếu sáng, Mưng đỏ lên, Hơi lửa. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Đốt nóng, nướng
- “Hân thương sinh ư ngược diễm, hãm xích tử ư họa khanh” 焮蒼生於虐焰, 陷赤子於禍坑 (Bình Ngô đại cáo 平呉大誥) Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn, vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ.
Trích: Nguyễn Trãi 阮廌
* Mưng đỏ lên
- “Chí dạ tắc hỏa hân mãn bối, sang cao phụ nhi nhiệt, dạ đắc an tẩm hĩ” 至夜則火焮滿背, 瘡高阜而熱, 夜得安寢矣 (Bổn thảo cương mục 本草綱目, Thái nhất 菜一, Hồ 葫).
Trích: Lí Thì Trân 李時珍
Từ điển Thiều Chửu
- Hơ nóng, nướng.
- Mưng đỏ lên.
Từ ghép với 焮