Các biến thể (Dị thể) của 嵌
㘛 㟛 廞 篏
嵌 là gì? 嵌 (Khâm, Khảm). Bộ Sơn 山 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丨フ丨一丨丨一一ノフノ丶). Ý nghĩa là: lõm vào, Hõm vào., Lấp vào chỗ hõm, trám, cẩn, Cao và trắc trở, hiểm tuấn, Sâu (núi, rừng). Từ ghép với 嵌 : 嵌貝殼 Khảm (cẩn) xà cừ, 匣子上嵌着象牙雕的花 Mặt hộp khảm hoa ngà., khảm bản [qiàn băn] Ván khảm, ván dát., “khảm nham” 嵌巖 hang núi sâu. Chi tiết hơn...
- khảm bản [qiàn băn] Ván khảm, ván dát.