Các biến thể (Dị thể) của 蔌
Ý nghĩa của từ 蔌 theo âm hán việt
蔌 là gì? 蔌 (Tốc). Bộ Thảo 艸 (+11 nét). Tổng 14 nét but (一丨丨一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶). Ý nghĩa là: 1. rau cỏ, 2. thô sơ, 3. rơi lả tả, 5. nước chảy, Rau cỏ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. rau cỏ
- 2. thô sơ
- 3. rơi lả tả
- 4. gió thổi nhanh và mạnh
- 5. nước chảy
Từ điển Trần Văn Chánh
* 蔌蔌
- tốc tốc [sùsù] a. Thô sơ; b. Rơi lả tả; c. Gió thổi nhanh và mạnh; d. Nước chảy.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Rau cỏ
- “Sơn hào dã tốc” 山餚野蔌 (Túy Ông đình kí 醉翁亭記) Thức ăn núi rau đồng.
Trích: Âu Dương Tu 歐陽修
Từ ghép với 蔌