• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Khiếm 欠 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Á (覀) Thổ (土) Khiếm (欠)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Nhân
  • Nét bút:一丨フ丨丨一一丨一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰垔欠
  • Thương hiệt:MGNO (一土弓人)
  • Bảng mã:U+6B45
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 歅 theo âm hán việt

歅 là gì? (Nhân). Bộ Khiếm (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 歅