部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngôn (言) Sước (辶) Đầu (亠) Bát (丷) Khiếm (欠) Tử (子)
Các biến thể (Dị thể) của 讁
謫
讁 là gì? 讁 (Trích). Bộ Ngôn 言 (+14 nét). Tổng 21 nét but (丶一一一丨フ一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一丶フ丶). Ý nghĩa là: 2. lỗi lầm, 3. biến khí. Chi tiết hơn...