Các biến thể (Dị thể) của 鏑
-
Giản thể
镝
-
Cách viết khác
𨫢
𨬙
𨮹
Ý nghĩa của từ 鏑 theo âm hán việt
鏑 là gì? 鏑 (đích). Bộ Kim 金 (+11 nét). Tổng 19 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一). Ý nghĩa là: Đầu mũi tên, Cái tên, Nguyên tố hóa học (dysprosium, Dy). Từ ghép với 鏑 : 鋒鏑 Mũi tên nhọn. Xem 鏑 [di]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. mũi tên bịt sắt
- 2. nguyên tố điprosi, Dy
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Nguyên tố hóa học (dysprosium, Dy)
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Mũi tên bịt sắt
- 鋒鏑 Mũi tên nhọn. Xem 鏑 [di].
Từ ghép với 鏑