Các biến thể (Dị thể) của 櫸

  • Cách viết khác

    𣟱

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 櫸 theo âm hán việt

櫸 là gì? (Cử). Bộ Mộc (+16 nét). Tổng 20 nét but (). Ý nghĩa là: Cây cử., Cây “cử”, gỗ dùng để đóng thuyền, làm cầu, xây cất. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cây cử, cây sồi

Từ điển Thiều Chửu

  • Cây cử.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cây “cử”, gỗ dùng để đóng thuyền, làm cầu, xây cất

Từ ghép với 櫸