• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Cữu 臼 (+2 nét)
  • Các bộ:

    Đao (⺈) Cữu (臼)

  • Pinyin: Xiàn
  • Âm hán việt: Hãm
  • Nét bút:ノフノ丨一フ一一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱⺈臼
  • Thương hiệt:NHX (弓竹重)
  • Bảng mã:U+81FD
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 臽

  • Cách viết khác

    𥦶 𦥢

Ý nghĩa của từ 臽 theo âm hán việt

臽 là gì? (Hãm). Bộ Cữu (+2 nét). Tổng 8 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: 1. cái hố nhỏ. Chi tiết hơn...

Âm:

Hãm

Từ điển phổ thông

  • 1. cái hố nhỏ
  • 2. xưa dùng như chữ 陷

Từ ghép với 臽