Các biến thể (Dị thể) của 飕
-
Cách viết khác
䬒
𩗆
𩗣
𩘌
𩘖
𩘠
𩘦
-
Phồn thể
颼
Ý nghĩa của từ 飕 theo âm hán việt
飕 là gì? 飕 (Sâu, Sưu). Bộ Phong 風 (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノフノ丶ノ丨一フ一一丨フ丶). Từ ghép với 飕 : sưu lưu [souliú] (Tiếng gió) vù vù. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (đph) Thổi
- 洗的衣服被風颼幹了 Những quần áo giặt xong gió thổi khô rồi
* 颼飀
- sưu lưu [souliú] (Tiếng gió) vù vù.
Từ ghép với 飕