• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Đao (⺈) Cữu (臼) Điểu (鸟)

  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノフノ丨一フ一一ノフ丶フ一
  • Hình thái:⿰臽鸟
  • Thương hiệt:NXPYM (弓重心卜一)
  • Bảng mã:U+9E50
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鹐

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢽣 𪅎

Ý nghĩa của từ 鹐 theo âm hán việt

鹐 là gì? Bộ điểu (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノフノノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鹐