Các biến thể (Dị thể) của 焰
㷔 炎 焔 熖 爓 𤏭 𤑑 𤒦 𤒰 𦥿
燄
焰 là gì? 焰 (Diễm, Diệm). Bộ Hoả 火 (+8 nét). Tổng 12 nét but (丶ノノ丶ノフノ丨一フ一一). Ý nghĩa là: Ngọn lửa, ánh lửa, Khí thế, uy thế. Từ ghép với 焰 : 火焰 Ngọn lửa., diễm hoả [yànhuô] (đph) Khói lửa., “khí diễm bức nhân” 氣焰逼人 uy thế bức bách người. Chi tiết hơn...