• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Ngôn (言) Cữu (臼) Nhi (儿)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Nghệ
  • Nét bút:丶一一一丨フ一ノ丨一フ一一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰言兒
  • Thương hiệt:YRHXU (卜口竹重山)
  • Bảng mã:U+8ABD
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 誽

  • Cách viết khác

    𧦀

  • Giản thể

    𰵵

Ý nghĩa của từ 誽 theo âm hán việt

誽 là gì? (Nghệ). Bộ Ngôn (+8 nét). Tổng 15 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 誽