部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Môn (门) Đao (⺈) Cữu (臼)
Các biến thể (Dị thể) của 阎
閻
𨵻
阎 là gì? 阎 (Diêm). Bộ Môn 門 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丨フノフノ丨一フ一一). Chi tiết hơn...