Các biến thể (Dị thể) của 臾

  • Cách viết khác

    𠒍

Ý nghĩa của từ 臾 theo âm hán việt

臾 là gì? (Du, Dũng). Bộ Cữu (+2 nét). Tổng 8 nét but (ノ). Ý nghĩa là: § Xem “tu du” , Béo tốt, màu mỡ, § Xem “tu du” , Béo tốt, màu mỡ. Từ ghép với : Chút nữa nó sẽ đến ngay. Xem [xuyú] Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: tu du 須臾)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tu du chốc lát, giây lát.
  • Một âm là dũng. Cùng nghĩa với chữ dũng .

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (văn) Chốc lát

- Chút nữa nó sẽ đến ngay. Xem [xuyú]

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “tu du”
Tính từ
* Béo tốt, màu mỡ

Từ điển Thiều Chửu

  • Tu du chốc lát, giây lát.
  • Một âm là dũng. Cùng nghĩa với chữ dũng .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “tu du”
Tính từ
* Béo tốt, màu mỡ

Từ ghép với 臾