• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Y (衣) Cữu (臼)

  • Pinyin: Bāo , Póu
  • Âm hán việt: Bầu Bật Phầu
  • Nét bút:丶一ノ丨一フ一一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿴衣臼
  • Thương hiệt:YHXV (卜竹重女)
  • Bảng mã:U+88D2
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 裒

  • Cách viết khác

    𦥑

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 裒 theo âm hán việt

裒 là gì? (Bầu, Bật, Phầu). Bộ Y (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: tụ lại, Tụ họp, nhiều., Tụ họp, Bớt, giảm thiểu. Từ ghép với : “bầu tập” tụ tập. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tụ lại

Từ điển Thiều Chửu

  • Tụ họp, nhiều.
  • Bớt. Như bầu đa ích quả bớt bên nhiều thêm cho bên ít.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Giảm bớt

- Nhiều giảm ít tăng, bớt bên nhiều thêm cho bên ít.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Tụ họp

- “bầu tập” tụ tập.

* Bớt, giảm thiểu

- “bầu đa ích quả” bớt bên nhiều thêm cho bên ít.

Từ ghép với 裒