部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nạch (疒) Nhân (Nhân Đứng) (人) Cữu (臼)
Các biến thể (Dị thể) của 瘐
𤵨 𤵵 𤶉
瘐 là gì? 瘐 (Dũ). Bộ Nạch 疒 (+8 nét). Tổng 13 nét but (丶一ノ丶一ノ丨一フ一一ノ丶). Ý nghĩa là: Bệnh lo buồn, ưu uất. Chi tiết hơn...
- dũ tử [yưsê] (văn) Chết đói chết rét trong tù, chết trong ngục.