• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Cữu (臼) Công (工)

  • Pinyin: Niè
  • Âm hán việt: Niết Nát
  • Nét bút:丶丶一ノ丨一フ一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡⿱臼土
  • Thương hiệt:EHXM (水竹重一)
  • Bảng mã:U+6E7C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 湼

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 湼 theo âm hán việt

湼 là gì? (Niết, Nát). Bộ Thuỷ (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: nhuộm đen. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nhuộm đen

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ .
Âm:

Nát

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ .

Từ ghép với 湼