Các biến thể (Dị thể) của 舆

  • Phồn thể

    輿

  • Cách viết khác

    𨊮 𨏮

Ý nghĩa của từ 舆 theo âm hán việt

舆 là gì? (Dư). Bộ Bát (+12 nét), cữu (+8 nét). Tổng 14 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 1. xe chở đồ, 2. trời đất. Từ ghép với : 輿 Bỏ xe xuống thuyền, 輿 Kiệu hoa, 輿 Dư luận xã hội, 輿 Dư luận quốc tế. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. xe chở đồ
  • 2. trời đất

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Xe, xe cộ

- 輿 Bỏ xe xuống thuyền

* ② Kiệu

- 輿 Kiệu hoa

* ③ Đất

- 輿 Địa dư

- 輿 Địa đồ

* 輿論dư luận [yúlùn] Dư luận

- 輿 Dư luận xã hội

- 輿 Dư luận quốc tế.

Từ ghép với 舆