部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Cữu (臼) Công (工)
Các biến thể (Dị thể) của 揑
捏
揑 là gì? 揑 (Nghễ, Niết). Bộ Thủ 手 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨一ノ丨一フ一一一丨一). Ý nghĩa là: 1. cấu, véo, 2. nắm chặt. Chi tiết hơn...