• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Nữ (女) Cữu (臼) Nhi (儿)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Nghê
  • Nét bút:フノ一ノ丨一フ一一ノフ
  • Hình thái:⿰女兒
  • Thương hiệt:VHXU (女竹重山)
  • Bảng mã:U+5A57
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 婗

  • Cách viết khác

    𠒰

Ý nghĩa của từ 婗 theo âm hán việt

婗 là gì? (Nghê). Bộ Nữ (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 婗