部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trùng (虫) Cữu (臼) Nhi (儿)
Các biến thể (Dị thể) của 蜺
霓
蜺 là gì? 蜺 (Nghê). Bộ Trùng 虫 (+8 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一丨一丶ノ丨一フ一一ノフ). Ý nghĩa là: 1. nhiều màu, 2. cầu vồng. Chi tiết hơn...