• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Cữu (臼) Nhi (儿) Điểu (鳥)

  • Pinyin: Nì , Yì
  • Âm hán việt: Nghịch
  • Nét bút:ノ丨一フ一一ノフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰兒鳥
  • Thương hiệt:HUHAF (竹山竹日火)
  • Bảng mã:U+9D82
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鶂

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𪁌

  • Giản thể

    𬷼 𱊈

Ý nghĩa của từ 鶂 theo âm hán việt

鶂 là gì? (Nghịch). Bộ điểu (+8 nét). Tổng 19 nét but (ノノフノ). Ý nghĩa là: Một giống chim nước, hình tựa “lô tư” chim cốc, giỏi bay cao, “Nghịch nghịch” quang quác (tiếng ngỗng kêu). Chi tiết hơn...

Âm:

Nghịch

Từ điển phổ thông

  • (một giống chim bói cá)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một giống chim nước, hình tựa “lô tư” chim cốc, giỏi bay cao
Trạng thanh từ
* “Nghịch nghịch” quang quác (tiếng ngỗng kêu)

Từ ghép với 鶂