- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Trĩ 豸 (+8 nét)
- Các bộ:
Trãi (豸)
Cữu (臼)
Nhi (儿)
- Pinyin:
Ní
- Âm hán việt:
Nghê
- Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丨一フ一一ノフ
- Hình thái:⿰豸兒
- Thương hiệt:BHHXU (月竹竹重山)
- Bảng mã:U+8C8E
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 貎
-
Cách viết khác
猊
𨓅
-
Thông nghĩa
皃
Ý nghĩa của từ 貎 theo âm hán việt
貎 là gì? 貎 (Nghê). Bộ Trĩ 豸 (+8 nét). Tổng 15 nét but (ノ丶丶ノフノノノ丨一フ一一ノフ). Ý nghĩa là: một mình. Từ ghép với 貎 : toan nghê [suanní] (văn) Như 狻猊 (bộ 犭). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 䝜貎
- toan nghê [suanní] (văn) Như 狻猊 (bộ 犭).
Từ ghép với 貎