Các biến thể (Dị thể) của 廋
廀
廋 là gì? 廋 (Sưu). Bộ Nghiễm 广 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶一ノノ丨一フ一一丨フ丶). Ý nghĩa là: gầy, còm, Che giấu, ẩn nặc, Tìm kiếm, lục soát, Ẩn ngữ, câu đố, Chỉ “sưu nhân” 廋人, một chức quan nuôi ngựa. Từ ghép với 廋 : 人焉廋哉? Người sao giấu được thay? (Luận ngữ) Chi tiết hơn...