Các biến thể (Dị thể) của 廋

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 廋 theo âm hán việt

廋 là gì? (Sưu). Bộ Nghiễm 广 (+9 nét). Tổng 12 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: gầy, còm, Che giấu, ẩn nặc, Tìm kiếm, lục soát, Ẩn ngữ, câu đố, Chỉ “sưu nhân” , một chức quan nuôi ngựa. Từ ghép với : ? Người sao giấu được thay? (Luận ngữ) Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • gầy, còm

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Che giấu, ẩn nặc

- “Thị kì sở dĩ, quan kì sở do, sát kì sở an, nhân yên sưu tai?” , , , (Vi chánh ) Nhìn việc làm của một người, tìm hiểu vì cớ chi (mà họ làm việc ấy), xét xem (họ làm việc ấy) có yên vui không, thì người ta làm sao che giấu (chân tướng) được?

Trích: Luận Ngữ

* Tìm kiếm, lục soát
Danh từ
* Ẩn ngữ, câu đố
* Chỉ “sưu nhân” , một chức quan nuôi ngựa
* Chỗ uốn cong

Từ điển Thiều Chửu

  • Dấu diếm, như nhân yên sưu tai người sao dấu được vậy thay.
  • Tìm, lục, soát, cũng như chữ sưu .
  • Góc núi, chỗ núi uốn cong.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Che giấu, giấu diếm

- ? Người sao giấu được thay? (Luận ngữ)

Từ ghép với 廋