Các biến thể (Dị thể) của 馊

  • Phồn thể

    餿

Ý nghĩa của từ 馊 theo âm hán việt

馊 là gì? (Sưu). Bộ Thực (+9 nét). Tổng 12 nét but (ノフフノ). Từ ghép với : 餿 Cơm đã thiu, 餿 Chủ trương xấu. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • meo chua, ôi, thiu

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Ôi, thiu

- 餿 Cơm đã thiu

* ② Ghê tởm, xấu

- 餿 Chủ trương xấu.

Từ ghép với 馊