收缩 shōusuō
volume volume

Từ hán việt: 【thu súc】

Đọc nhanh: 收缩 (thu súc). Ý nghĩa là: thụt; thót; co lại; co vào; rút lại (vật thể), thu hẹp; co cụm; gom lại. Ví dụ : - 运动后肌肉会自然收缩。 Sau khi tập thể dục, cơ bắp sẽ tự nhiên co lại.. - 温度升高会导致金属收缩。 Nhiệt độ tăng cao sẽ khiến kim loại co lại.. - 公司规模收缩了。 Quy mô công ty đã thu hẹp.

Ý Nghĩa của "收缩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

收缩 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thụt; thót; co lại; co vào; rút lại (vật thể)

(物体) 由大变小或长变短

Ví dụ:
  • volume volume

    - 运动 yùndòng hòu 肌肉 jīròu huì 自然 zìrán 收缩 shōusuō

    - Sau khi tập thể dục, cơ bắp sẽ tự nhiên co lại.

  • volume volume

    - 温度 wēndù 升高 shēnggāo huì 导致 dǎozhì 金属 jīnshǔ 收缩 shōusuō

    - Nhiệt độ tăng cao sẽ khiến kim loại co lại.

✪ 2. thu hẹp; co cụm; gom lại

紧缩;由分散变为集中

Ví dụ:
  • volume volume

    - 公司 gōngsī 规模 guīmó 收缩 shōusuō le

    - Quy mô công ty đã thu hẹp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 收缩 shōusuō 业务范围 yèwùfànwéi

    - Họ quyết định thu hẹp phạm vi kinh doanh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收缩

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 规模 guīmó 收缩 shōusuō le

    - Quy mô công ty đã thu hẹp.

  • volume volume

    - 运动 yùndòng hòu 肌肉 jīròu huì 自然 zìrán 收缩 shōusuō

    - Sau khi tập thể dục, cơ bắp sẽ tự nhiên co lại.

  • volume volume

    - 铁受 tiěshòu le jiù huì 膨胀 péngzhàng 遇到 yùdào lěng jiù huì 收缩 shōusuō

    - sắt gặp nhiệt thì nở ra, gặp lạnh thì co lại.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī 太多 tàiduō le 收拾 shōushí 一下 yīxià 桌子 zhuōzi ba

    - Nhiều đồ quá, con mau dọn bàn đi.

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 庄稼 zhuāngjia 长势 zhǎngshì hěn hǎo 一片 yīpiàn 丰收 fēngshōu 景象 jǐngxiàng

    - dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 收缩 shōusuō 业务范围 yèwùfànwéi

    - Họ quyết định thu hẹp phạm vi kinh doanh.

  • volume volume

    - 温度 wēndù 升高 shēnggāo huì 导致 dǎozhì 金属 jīnshǔ 收缩 shōusuō

    - Nhiệt độ tăng cao sẽ khiến kim loại co lại.

  • volume volume

    - 面团 miàntuán zài 冷空气 lěngkōngqì zhōng 慢慢 mànmàn 收缩 shōusuō le

    - Bột đã co lại từ từ trong không khí lạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Sù , Suō
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:フフ一丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJOA (女一十人日)
    • Bảng mã:U+7F29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa