Đọc nhanh: 卷缩 (quyển súc). Ý nghĩa là: thun.
卷缩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷缩
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 他 在 寒风 中缩 着 脖子
- Anh ấy rụt cổ lại trong gió lạnh.
- 他 因 卷入 丑闻 在 名誉 上 留下 污点
- Anh ta đã bị liên lụy vào một scandal, để lại vết nhơ trên danh tiếng.
- 他 在 经济危机 中 资产 缩水
- Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.
- 他 找到 了 丢失 的 卷子
- Anh ấy đã tìm thấy bài làm bị mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
缩›