Đọc nhanh: 迸裂 (bính liệt). Ý nghĩa là: vỡ toang; vọt; phọt; phụt; vỡ tung. Ví dụ : - 脑浆迸裂。 óc phọt ra
迸裂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỡ toang; vọt; phọt; phụt; vỡ tung
破裂;裂开而往外飞溅
- 脑浆 迸裂
- óc phọt ra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迸裂
- 他 的 手 冻裂 了
- Bàn tay anh ấy nứt nẻ vì lạnh.
- 分裂主义
- chủ nghĩa chia rẽ.
- 鲜血 迸流
- máu tươi bắn tung toé
- 脑浆 迸裂
- óc phọt ra
- 分裂 组织
- chia rẽ tổ chức
- 每一 巨弹 堕 地 , 则 火光 迸裂
- Mỗi quả đạn rơi xuống đất thì ánh lửa lại tóe lên.
- 他们 的 友谊 因为 争吵 而 破裂
- Tình bạn của họ bị rạn nứt vì cãi nhau.
- 做门 的 木料 没有 干透 , 风一 吹 都 裂缝 了
- gỗ làm cửa chưa khô hẳn, gió thổi làm nứt ra cả rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
裂›
迸›