迸裂 bèngliè
volume volume

Từ hán việt: 【bính liệt】

Đọc nhanh: 迸裂 (bính liệt). Ý nghĩa là: vỡ toang; vọt; phọt; phụt; vỡ tung. Ví dụ : - 脑浆迸裂。 óc phọt ra

Ý Nghĩa của "迸裂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迸裂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vỡ toang; vọt; phọt; phụt; vỡ tung

破裂;裂开而往外飞溅

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脑浆 nǎojiāng 迸裂 bèngliè

    - óc phọt ra

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迸裂

  • volume volume

    - de shǒu 冻裂 dòngliè le

    - Bàn tay anh ấy nứt nẻ vì lạnh.

  • volume volume

    - 分裂主义 fēnlièzhǔyì

    - chủ nghĩa chia rẽ.

  • volume volume

    - 鲜血 xiānxuè 迸流 bèngliú

    - máu tươi bắn tung toé

  • volume volume

    - 脑浆 nǎojiāng 迸裂 bèngliè

    - óc phọt ra

  • volume volume

    - 分裂 fēnliè 组织 zǔzhī

    - chia rẽ tổ chức

  • volume volume

    - 每一 měiyī 巨弹 jùdàn duò 火光 huǒguāng 迸裂 bèngliè

    - Mỗi quả đạn rơi xuống đất thì ánh lửa lại tóe lên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 友谊 yǒuyì 因为 yīnwèi 争吵 zhēngchǎo ér 破裂 pòliè

    - Tình bạn của họ bị rạn nứt vì cãi nhau.

  • volume volume

    - 做门 zuòmén de 木料 mùliào 没有 méiyǒu 干透 gāntòu 风一 fēngyī chuī dōu 裂缝 lièfèng le

    - gỗ làm cửa chưa khô hẳn, gió thổi làm nứt ra cả rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Liě , Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNYHV (一弓卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Bèng , Bǐng , Pēng
    • Âm hán việt: Bình , Bính
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FF8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình