Đọc nhanh: 心脏收缩压 (tâm tạng thu súc áp). Ý nghĩa là: huyết áp tâm thu.
心脏收缩压 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyết áp tâm thu
systolic blood pressure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心脏收缩压
- 他 的 心思 很 肮脏
- Suy nghĩ của anh ta rất hèn hạ.
- 他 需要 换 心脏
- Anh ấy cần được cấy ghép tim.
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 他们 决定 收缩 业务范围
- Họ quyết định thu hẹp phạm vi kinh doanh.
- 他 因为 工作 压力 大 , 心烦意乱
- Anh ấy vì áp lực công việc mà tâm trạng rối bời.
- 他 压制住 内心 的 怒火
- Anh ấy kiềm chế được cơn thịnh nộ trong lòng.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 他 用 金钱 收买人心
- Anh ta dùng tiền để mua chuộc lòng người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
⺗›
心›
收›
缩›
脏›