Đọc nhanh: 收条 (thu điều). Ý nghĩa là: biên lai; biên nhận, giấy biên nhận; phiếu nhận.
收条 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biên lai; biên nhận
(收条儿) 收据
✪ 2. giấy biên nhận; phiếu nhận
收到钱或东西后写给对方的字据
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收条
- 一墩 荆条
- một bó cành gai
- 让 我 收养 条 小狗
- Bắt tôi nhận nuôi một con chó con.
- 收条 儿请 交来 人 带回
- giấy biên nhận xin giao cho người được phái đến mang về.
- 昨日 来信 已 收悉 谨于此 按 您 所 约定 的 条件
- Tôi đã nhận thư ngày hôm qua,
- 是 她 去年 收养 的 一条 德牧
- Một chú chó chăn cừu người Đức mà cô nhận nuôi từ đồng bảng Anh vào năm ngoái
- 如 无 放行 条 将 对 棉花 进行 没收 , 罚款
- Nếu không có giấy mua hàng ra cổng , sẽ bị tịch thu và phạt tiền.
- 我 收到 了 一条 消息
- Tôi nhận được một mẩu tin.
- 这条 路 没有 设置 收费站
- Con đường này không thiết lập trạm thu phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
收›
条›