压缩 yāsuō
volume volume

Từ hán việt: 【áp súc】

Đọc nhanh: 压缩 (áp súc). Ý nghĩa là: nén (tăng thêm áp lực; làm cho thể tích nhỏ đi); nén; chẹt, giảm; giảm bớt (nhân viên, kinh phí, khuôn khổ). Ví dụ : - 他压缩了文件。 Anh ấy đã nén tập tin.. - 请压缩这些纸。 Hãy nén những tờ giấy này.. - 他压缩了背包。 Anh ấy đã nén ba lô lại.

Ý Nghĩa của "压缩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

压缩 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nén (tăng thêm áp lực; làm cho thể tích nhỏ đi); nén; chẹt

加上压力;使体积缩小

Ví dụ:
  • volume volume

    - 压缩 yāsuō le 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đã nén tập tin.

  • volume volume

    - qǐng 压缩 yāsuō 这些 zhèxiē zhǐ

    - Hãy nén những tờ giấy này.

  • volume volume

    - 压缩 yāsuō le 背包 bēibāo

    - Anh ấy đã nén ba lô lại.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. giảm; giảm bớt (nhân viên, kinh phí, khuôn khổ)

减少 (人员、经费、篇幅等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 公司 gōngsī yào 压缩 yāsuō 员工 yuángōng 数量 shùliàng

    - Công ty phải cắt giảm số lượng nhân viên.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 压缩 yāsuō 预算 yùsuàn

    - Chúng tôi cần giảm bớt ngân sách.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 压缩 yāsuō 会议 huìyì 时间 shíjiān

    - Chúng ta cần giảm thời gian họp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 压缩

✪ 1. 压缩 + Tân ngữ (气体/垃圾/文件/图片/视频/衣服)

Ví dụ:
  • volume

    - 压缩 yāsuō le 视频文件 shìpínwénjiàn

    - Cô ấy đã nén tệp video.

  • volume

    - néng 压缩 yāsuō 这张 zhèzhāng 图片 túpiàn ma

    - Bạn có thể nén bức ảnh này không?

✪ 2. 压缩 + Danh từ (袋/机/毛巾/食品/软件/工具)

hành động nén; thu gọn hoặc làm nhỏ lại thứ gì đó

Ví dụ:
  • volume

    - 压缩机 yāsuōjī 效率 xiàolǜ hěn gāo

    - Máy nén có hiệu suất rất cao.

  • volume

    - 我们 wǒmen 购买 gòumǎi le 压缩 yāsuō dài

    - Chúng tôi đã mua túi nén.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压缩

  • volume volume

    - 压缩 yāsuō le 背包 bēibāo

    - Anh ấy đã nén ba lô lại.

  • volume volume

    - 压缩 yāsuō le 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đã nén tập tin.

  • volume volume

    - qǐng 压缩 yāsuō 这些 zhèxiē zhǐ

    - Hãy nén những tờ giấy này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 购买 gòumǎi le 压缩 yāsuō dài

    - Chúng tôi đã mua túi nén.

  • volume volume

    - 压缩 yāsuō le 视频文件 shìpínwénjiàn

    - Cô ấy đã nén tệp video.

  • volume volume

    - 压缩机 yāsuōjī yǒu 水汽 shuǐqì ma

    - Có hơi ẩm trong máy nén không?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 压缩 yāsuō 预算 yùsuàn

    - Chúng tôi cần giảm bớt ngân sách.

  • volume volume

    - gāi 气体 qìtǐ zài 压缩 yāsuō 状态 zhuàngtài xià 贮存 zhùcún 罐中 guànzhōng

    - Khí này được lưu trữ trong bình ở trạng thái nén.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:一ノ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XMGI (重一土戈)
    • Bảng mã:U+538B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Sù , Suō
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:フフ一丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJOA (女一十人日)
    • Bảng mã:U+7F29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao