Đọc nhanh: 开展 (khai triển). Ý nghĩa là: triển khai; mở rộng; nhân rộng; phổ biến rộng rãi, phát triển; đẩy mạnh; nhân rộng, cởi mở; thoáng. Ví dụ : - 开展批评与自我批评。 Triển khai phê bình và tự phê bình.. - 开展科学技术交流活动。 Triển khai hoạt động giao lưu khoa học kỹ thuật.. - 整风运动推动了工作的开展。 Phong trào cái chính đã phát triển công tác.
开展 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. triển khai; mở rộng; nhân rộng; phổ biến rộng rãi
使 从小向大发展;使 展开
- 开展批评 与 自我批评
- Triển khai phê bình và tự phê bình.
- 开展 科学技术 交流活动
- Triển khai hoạt động giao lưu khoa học kỹ thuật.
✪ 2. phát triển; đẩy mạnh; nhân rộng
从小向大发展
- 整风运动 推动 了 工作 的 开展
- Phong trào cái chính đã phát triển công tác.
- 植树造林 活动 已 在 全国 开展 起来
- Hoạt động trồng cây gây rừng đã được nhân rộng trong toàn quốc.
✪ 3. cởi mở; thoáng
开朗;开豁
- 思想 开展
- tư tưởng cởi mở.
- 思想 不 大 开展
- tư tưởng không thoáng.
✪ 4. khai mạc (triển lãm)
展览会开始展出
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 美术 展览 明日 开展
- Triển lãm mỹ thuật ngày mai khai mạc.
So sánh, Phân biệt 开展 với từ khác
✪ 1. 发展 vs 开展
Ý nghĩa và cách dùng của hai từ này khác nhau, cũng không thể thay thế được cho nhau.
✪ 2. 开展 vs 展开
"开展" và"展开" là từ có cùng ngữ tố nhưng trật tự bị đảo ngược, đi kèm với tân ngữ.
Điểm khác nhau là, đối tượng của "开展" là sự vật trừu tượng, là hoạt động, thể dục thể thao, còn đối tượng của "展开" vừa có thể là sự vật trừu tượng vừa có thể là sự vật cụ thể.
"开展" có thể đi kèm với bổ ngữ, "展开" không thể.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开展
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 双方 展开 了 一场 激战
- Hai bên đã mở ra một cuộc chiến kịch liệt.
- 发展 经济 开辟 财源
- phát triển kinh tế, khai thác tài nguyên
- 他 的 展览 2 月 5 日 开幕
- Triển lãm của ông khai mạc vào ngày 5/2.
- 上次 赴京 , 适值 全国 农业 展览会 开幕
- lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 城市 的 疾速 开展 促使 了 城市 土地 的 寸土寸金
- Sự phát triển nhanh chóng của thành phố đã thúc đẩy giá trị đất tại đô thị
- 主席 尸领 活动 开展
- Chủ tịch chủ trì sự kiện được triển khai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
展›
开›