舒展 shūzhǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thư triển】

Đọc nhanh: 舒展 (thư triển). Ý nghĩa là: duỗi; xoè ra; mở ra; giãn ra, khoan khoái; dễ chịu; thoải mái. Ví dụ : - 树叶在微风中舒展。 Lá cây giãn ra trong làn gió nhẹ.. - 我在瑜伽课上舒展全身。 Tôi duỗi toàn thân trong lớp yoga.. - 这个动作能帮助舒展肌肉。 Động tác này giúp giãn cơ.

Ý Nghĩa của "舒展" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

舒展 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. duỗi; xoè ra; mở ra; giãn ra

伸展;展开

Ví dụ:
  • volume volume

    - 树叶 shùyè zài 微风 wēifēng zhōng 舒展 shūzhǎn

    - Lá cây giãn ra trong làn gió nhẹ.

  • volume volume

    - zài 瑜伽 yújiā 课上 kèshàng 舒展 shūzhǎn 全身 quánshēn

    - Tôi duỗi toàn thân trong lớp yoga.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 动作 dòngzuò néng 帮助 bāngzhù 舒展 shūzhǎn 肌肉 jīròu

    - Động tác này giúp giãn cơ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

舒展 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoan khoái; dễ chịu; thoải mái

放得开;不拘束

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 非常 fēicháng 舒展 shūzhǎn

    - Nụ cười của anh ấy rất thoải mái.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 表现 biǎoxiàn 显得 xiǎnde 格外 géwài 舒展 shūzhǎn

    - Hôm nay anh ấy thể hiện vô cùng thoải mái.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 草地 cǎodì shàng wán hěn 舒展 shūzhǎn

    - Bọn trẻ chơi đùa thoải mái trên bãi cỏ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舒展

  • volume volume

    - 荷叶 héyè 舒展 shūzhǎn zhe 发出 fāchū 清香 qīngxiāng

    - lá sen xoè ra, toả hương thơm.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 动作 dòngzuò néng 帮助 bāngzhù 舒展 shūzhǎn 肌肉 jīròu

    - Động tác này giúp giãn cơ.

  • volume volume

    - 树叶 shùyè zài 微风 wēifēng zhōng 舒展 shūzhǎn

    - Lá cây giãn ra trong làn gió nhẹ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 表现 biǎoxiàn 显得 xiǎnde 格外 géwài 舒展 shūzhǎn

    - Hôm nay anh ấy thể hiện vô cùng thoải mái.

  • volume volume

    - 猫咪 māomī zài 舒展 shūzhǎn kāi 四肢 sìzhī

    - Con mèo đang duỗi tứ chi.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 草地 cǎodì shàng wán hěn 舒展 shūzhǎn

    - Bọn trẻ chơi đùa thoải mái trên bãi cỏ.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 非常 fēicháng 舒展 shūzhǎn

    - Nụ cười của anh ấy rất thoải mái.

  • volume volume

    - zài 瑜伽 yújiā 课上 kèshàng 舒展 shūzhǎn 全身 quánshēn

    - Tôi duỗi toàn thân trong lớp yoga.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhǎn
    • Âm hán việt: Triển
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:STV (尸廿女)
    • Bảng mã:U+5C55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+6 nét)
    • Pinyin: Shū , Yù
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORNIN (人口弓戈弓)
    • Bảng mã:U+8212
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa